get worse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

get worse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm get worse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của get worse.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • get worse

    deteriorate in health

    he relapsed

    Synonyms: relapse

    Antonyms: get well

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).