get about nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
get about nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm get about giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của get about.
Từ điển Anh Việt
get about
đi đây, đi đó, đi lại
bắt đầu đi lại được (sau khi khỏi bệnh)
lan truyền, đồn ra (tin tức)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
get about
Similar:
get around: move around; move from place to place
How does she get around without a car?
Từ liên quan
- get
- geta
- getup
- get at
- get by
- get in
- get it
- get on
- get to
- get up
- get-go
- get-up
- getter
- get off
- get out
- getable
- getaway
- getting
- get away
- get back
- get down
- get even
- get hold
- get into
- get laid
- get onto
- get over
- get well
- get wind
- get wise
- get word
- gettable
- get about
- get ahead
- get along
- get going
- get it on
- get stuck
- get worse
- getatable
- get a line
- get a load
- get a look
- get abroad
- get across
- get around
- get behind
- get moving
- get rid of
- gettysburg