get back nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
get back nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm get back giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của get back.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
get back
Similar:
win back: recover something or somebody that appeared to be lost
We got back the money after we threatened to sue the company
He got back his son from the kidnappers
get even: take revenge or even out a score
I cannot accept the defeat--I want to get even
settle: get one's revenge for a wrong or an injury
I finally settled with my old enemy
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- get
- geta
- getup
- get at
- get by
- get in
- get it
- get on
- get to
- get up
- get-go
- get-up
- getter
- get off
- get out
- getable
- getaway
- getting
- get away
- get back
- get down
- get even
- get hold
- get into
- get laid
- get onto
- get over
- get well
- get wind
- get wise
- get word
- gettable
- get about
- get ahead
- get along
- get going
- get it on
- get stuck
- get worse
- getatable
- get a line
- get a load
- get a look
- get abroad
- get across
- get around
- get behind
- get moving
- get rid of
- gettysburg