get back nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

get back nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm get back giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của get back.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • get back

    Similar:

    win back: recover something or somebody that appeared to be lost

    We got back the money after we threatened to sue the company

    He got back his son from the kidnappers

    get even: take revenge or even out a score

    I cannot accept the defeat--I want to get even

    settle: get one's revenge for a wrong or an injury

    I finally settled with my old enemy

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).