win back nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

win back nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm win back giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của win back.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • win back

    recover something or somebody that appeared to be lost

    We got back the money after we threatened to sue the company

    He got back his son from the kidnappers

    Synonyms: get back

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).