winner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
winner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm winner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của winner.
Từ điển Anh Việt
winner
/'win /
* danh từ
người được cuộc, người thắng; con vật thắng trong cuộc đua (ngựa...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
winner
the contestant who wins the contest
Synonyms: victor
Antonyms: loser
a gambler who wins a bet
Antonyms: loser
Similar:
achiever: a person with a record of successes
his son would never be the achiever that his father was
only winners need apply
if you want to be a success you have to dress like a success
Antonyms: loser