loser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
loser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loser.
Từ điển Anh Việt
loser
/'lu:zə/
* danh từ
người mất
người thua (cuộc, bạc); ngựa... (thua cuộc đua...)
good loser: người thua nhưng không nản chí không bực dọc
to come off a loser: thua (cuộc...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người tồi, vật tồi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
loser
a contestant who loses the contest
Synonyms: also-ran
Antonyms: winner
a gambler who loses a bet
Antonyms: winner
Similar:
failure: a person with a record of failing; someone who loses consistently
Synonyms: nonstarter, unsuccessful person
Antonyms: achiever