nonstarter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nonstarter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nonstarter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nonstarter.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nonstarter

    a horse that fails to run in a race for which it has been entered

    Similar:

    failure: a person with a record of failing; someone who loses consistently

    Synonyms: loser, unsuccessful person

    Antonyms: achiever

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).