also-ran nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

also-ran nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm also-ran giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của also-ran.

Từ điển Anh Việt

  • also-ran

    /'ɔ:lsouræn/

    * danh từ

    (thông tục) ngựa thì không được xếp hạng ba con về đầu (trong cuộc đua)

    vận động viên không được xếp hạng (trong cuộc đua)

    (thông tục) người không có thành tích gì

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • also-ran

    Similar:

    loser: a contestant who loses the contest

    Antonyms: winner