succeeder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

succeeder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm succeeder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của succeeder.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • succeeder

    Similar:

    achiever: a person with a record of successes

    his son would never be the achiever that his father was

    only winners need apply

    if you want to be a success you have to dress like a success

    Synonyms: winner, success

    Antonyms: loser

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).