winger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

winger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm winger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của winger.

Từ điển Anh Việt

  • winger

    /'wi /

    * danh từ

    (thể dục,thể thao) cầu thủ chạy biên (bóng đá)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • winger

    (sports) player in wing position