winged nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
winged nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm winged giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của winged.
Từ điển Anh Việt
winged
/'wi d/
* tính từ
có cánh (chim)
được chắp cánh; nhanh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
winged
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
có cánh