fly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fly.

Từ điển Anh Việt

  • fly

    /fly/

    * danh từ

    con ruồi

    ruồi (làm mồi câu); ruồi giả (làm mồi câu cá)

    (nông nghiệp) bệnh do ruồi, sâu bệnh

    to crush a fly upon the wheel

    to break a fly upon the wheel

    dùng dao mổ trâu cắt tiết gà, lấy búa đạp muỗi

    a fly on the wheel (on the coatch wheel)

    người lăng xăng tưởng mình quan trọng

    no flies on him

    (từ lóng) anh ta rất đắc lực, anh ta rất được việc

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) anh ta rất láu

    * danh từ

    sự bay; quãng đường bay

    on the fly: đang bay

    vạt cài cúc (ở áo)

    cánh cửa lều vải

    đuôi cờ

    (sân khấu), (số nhiều) khoảng trên đầu sân khấu (có để những bộ kéo phông)

    bộ phận điều chỉnh tốc độ (ở đồng hồ)

    (kỹ thuật) (như) fly-wheel

    (từ cổ,nghĩa cổ) xe độc mã

    * nội động từ flew, flown

    bay

    đi máy bay, đáp máy bay

    to fly home: đáp máy bay về nhà

    bay vút lên cao (diều hâu, để đánh nhau)

    bay phấp phới, tung bay

    flags are flying: cờ tung bay phấp phới

    đi nhanh, chạy nhanh, rảo bước

    it's late, we must fly: đã muộn rồi, chúng ta phải đi nhanh lên

    tung; chạy vùn vụt như bay

    the door flew open: cửa mở tung

    time flies: thời gian vùn vụt trôi qua

    (thời quá khứ fled) chạy trốn, tẩu thoát

    * ngoại động từ

    làm bay phấp phới, làm tung bay

    to fly a flag: cờ tung bay phấp phới

    thả (cho bay)

    to fly pigeons: thả chim bồ câu

    lái (máy bay...); chuyên chở bằng máy bay

    to fly at

    to fly on

    xông lên; tấn công

    to fly at the enemy: xông lên tấn công quân địch

    to fly into

    nổi (khùng), rớn (mừng)

    to fly into a rage: nổi xung, nổi cơn thịnh nộ

    xông vào, xộc vào (trong phòng...)

    to fly off

    bay đi (chim); chuồn đi

    đứt mất (cúc áo)

    to fly out

    tuôn ra một thôi một hồi

    nổi cơn hung hăng

    to fly over

    nhảy qua

    to fly over fence: nhảy qua hàng rào

    to fly round

    quay (bánh xe)

    to fly upon

    (như) to fly at

    as the crow flies

    (xem) crow

    the bird in flown

    (nghĩa bóng) chim đã lọt lưới rồi, hung thủ đã tẩu thoát rồi

    to fly to arms

    (xem) arm

    to fly the country

    chạy trốn; đi khỏi nước

    to fly in the face of

    (xem) face

    to fly high

    to fly at high game

    có tham vọng, có hoài bão lớn

    to fly a kite

    (xem) kite

    to fly low

    nằm im, lẩn lút

    go fly a kite!

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bước đi, đừng quấy rầy nữa!

    to let fly

    (xem) let

    to make the money fly

    tiêu tiền như rác

    * tính từ

    (từ lóng) cẩn thận, tỉnh táo, cảnh giác

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fly

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bay

    y học:

    ruồi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fly

    two-winged insects characterized by active flight

    an opening in a garment that is closed by a zipper or by buttons concealed under a fold of cloth

    Synonyms: fly front

    (baseball) a hit that flies up in the air

    Synonyms: fly ball

    fisherman's lure consisting of a fishhook decorated to look like an insect

    travel through the air; be airborne

    Man cannot fly

    Synonyms: wing

    move quickly or suddenly

    He flew about the place

    operate an airplane

    The pilot flew to Cuba

    Synonyms: aviate, pilot

    transport by aeroplane

    We fly flowers from the Caribbean to North America

    cause to fly or float

    fly a kite

    be dispersed or disseminated

    Rumors and accusations are flying

    change quickly from one emotional state to another

    fly into a rage

    pass away rapidly

    Time flies like an arrow

    Time fleeing beneath him

    Synonyms: fell, vanish

    travel in an airplane

    she is flying to Cincinnati tonight

    Are we driving or flying?

    display in the air or cause to float

    fly a kite

    All nations fly their flags in front of the U.N.

    travel over (an area of land or sea) in an aircraft

    Lindbergh was the first to fly the Atlantic

    hit a fly

    (British informal) not to be deceived or hoodwinked

    Similar:

    tent-fly: flap consisting of a piece of canvas that can be drawn back to provide entrance to a tent

    Synonyms: rainfly, fly sheet, tent flap

    flee: run away quickly

    He threw down his gun and fled

    Synonyms: take flight

    vanish: decrease rapidly and disappear

    the money vanished in las Vegas

    all my stock assets have vaporized

    Synonyms: vaporize