flysheet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flysheet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flysheet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flysheet.

Từ điển Anh Việt

  • flysheet

    * danh từ

    tấm bạt phủ

    tài liệu hai hoặc bốn trang

    tờ giấy rời, tờ giấy chiếc