flywheel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flywheel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flywheel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flywheel.

Từ điển Anh Việt

  • flywheel

    (Tech) bánh đà, bánh trớn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flywheel

    * kỹ thuật

    vô lăng

    ô tô:

    bánh đà

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flywheel

    regulator consisting of a heavy wheel that stores kinetic energy and smooths the operation of a reciprocating engine