fly-back nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fly-back nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fly-back giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fly-back.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fly-back
* kinh tế
chi phiếu trả lại
* kỹ thuật
phi hồi
toán & tin:
sự quét ngược