fly-back checker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fly-back checker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fly-back checker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fly-back checker.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fly-back checker

    * kỹ thuật

    máy kiểm soát phi hồi