fly-back time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fly-back time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fly-back time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fly-back time.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fly-back time
* kỹ thuật
điện lạnh:
thời gian quét ngược