flee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flee.

Từ điển Anh Việt

  • flee

    /flee/

    * nội động từ fled

    chạy trốn, bỏ chạy; lẩn trốn

    biến mất; qua đi, trôi qua

    the night had fled: đêm đã trôi qua

    time is fleeing away: thời gian thấm thoát trôi qua

    * ngoại động từ

    chạy trốn, vội vã rời bỏ

    trốn tránh, lẩn tránh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flee

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    trốn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flee

    run away quickly

    He threw down his gun and fled

    Synonyms: fly, take flight