fleecy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fleecy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fleecy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fleecy.

Từ điển Anh Việt

  • fleecy

    /fleecy/

    * tính từ

    xốp nhẹ (mây, tuyết)

    xù xoắn bồng (tóc)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fleecy

    Similar:

    brushed: (of fabrics) having soft nap produced by brushing

    a dress of brushed cotton

    a fleecy lining

    napped fabrics

    Synonyms: napped