napped nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

napped nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm napped giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của napped.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • napped

    Similar:

    nap: take a siesta

    She naps everyday after lunch for an hour

    Synonyms: catnap, catch a wink

    brushed: (of fabrics) having soft nap produced by brushing

    a dress of brushed cotton

    a fleecy lining

    napped fabrics

    Synonyms: fleecy

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).