catnap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
catnap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm catnap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của catnap.
Từ điển Anh Việt
catnap
/'kætnæp/
* danh từ
giấc ngủ ngắn
* nội động từ
chợp mắt đi một tí
Từ điển Anh Anh - Wordnet
catnap
Similar:
nap: sleeping for a short period of time (usually not in bed)
Synonyms: cat sleep, forty winks, short sleep, snooze
nap: take a siesta
She naps everyday after lunch for an hour
Synonyms: catch a wink