forty winks nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
forty winks nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forty winks giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forty winks.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
forty winks
Similar:
nap: sleeping for a short period of time (usually not in bed)
Synonyms: catnap, cat sleep, short sleep, snooze
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).