forty-niner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
forty-niner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forty-niner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forty-niner.
Từ điển Anh Việt
forty-niner
* danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người đến Mỹ kiếm vàng năm 1849
Từ điển Anh Anh - Wordnet
forty-niner
a miner who took part in the California gold rush in 1849
Similar:
forty-nine: being nine more than forty