il nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
il nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm il giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của il.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
il
Similar:
illinois: a midwestern state in north-central United States
Synonyms: Prairie State, Land of Lincoln
forty-nine: being nine more than forty
Synonyms: 49
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- il
- ilk
- ill
- ilo
- ilx
- ilex
- ilia
- ilka
- illy
- ilxx
- ilama
- ilamb
- ileac
- ileal
- ileum
- ileus
- iliac
- iliad
- ilion
- ilium
- ilmen
- ilxxx
- illume
- il duce
- ileitis
- iliacus
- iliamna
- ill-fed
- ill-use
- illampu
- illegal
- illicit
- illness
- illogic
- illuory
- illuvia
- illyria
- ilosone
- ill fame
- ill luck
- ill turn
- ill will
- ill-bred
- ill-used
- ill-will
- illation
- illative
- illicium
- illimani
- illinium