ill luck nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ill luck nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ill luck giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ill luck.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ill luck
Similar:
misfortune: an unfortunate state resulting from unfavorable outcomes
Synonyms: bad luck, tough luck
Antonyms: good fortune, good luck
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- ill
- illy
- illume
- ill-fed
- ill-use
- illampu
- illegal
- illicit
- illness
- illogic
- illuory
- illuvia
- illyria
- ill fame
- ill luck
- ill turn
- ill will
- ill-bred
- ill-used
- ill-will
- illation
- illative
- illicium
- illimani
- illinium
- illinois
- illiquid
- illumine
- illusion
- illusive
- illusory
- illustra
- illuvial
- illuvium
- illyrian
- ill blood
- ill humor
- ill-being
- ill-famed
- ill-fated
- ill-spent
- ill-timed
- ill-treat
- ill-usage
- illegally
- illegible
- illegibly
- illiberal
- illicitly
- illogical