illuvial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
illuvial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm illuvial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của illuvial.
Từ điển Anh Việt
illuvial
/i'lju:viəl/
* tính từ
(địa lý,ddịa chất) (thuộc) bồi tích