illusive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
illusive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm illusive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của illusive.
Từ điển Anh Việt
illusive
/i'lu:siv/
* tính từ
đánh lừa, làm mắc lừa
hão huyền, viển vông
an illusive hope: hy vọng hão huyền
Từ điển Anh Anh - Wordnet
illusive
based on or having the nature of an illusion
illusive hopes of finding a better job
Secret activities offer presidents the alluring but often illusory promise that they can achieve foreign policy goals without the bothersome debate and open decision that are staples of democracy
Synonyms: illusory