illusion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
illusion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm illusion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của illusion.
Từ điển Anh Việt
illusion
/i'lu:ʤn/
* danh từ
ảo tưởng
to be under an illusion: có ảo tưởng
to indulge in illusions: nuôi những ảo tưởng
ảo giác, ảo ảnh
optical illusion: ảo thị
sự đánh lừa, sự làm mắc lừa
vải tuyn thưa (làm mạng che mặt...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
illusion
* kỹ thuật
ảo giác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
illusion
an erroneous mental representation
Synonyms: semblance
something many people believe that is false
they have the illusion that I am very wealthy
Synonyms: fantasy, phantasy, fancy
Similar:
delusion: the act of deluding; deception by creating illusory ideas
Synonyms: head game
magic trick: an illusory feat; considered magical by naive observers
Synonyms: conjuring trick, trick, magic, legerdemain, conjuration, thaumaturgy, deception