conjuration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conjuration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conjuration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conjuration.
Từ điển Anh Việt
conjuration
/,kɔndʤuə'reiʃn/
* danh từ
sự phù phép
lời khấn, lời tụng niệm
lời kêu gọi trịnh trọng; lời cầu khẩn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
conjuration
Similar:
incantation: a ritual recitation of words or sounds believed to have a magical effect
conjuring: calling up a spirit or devil
Synonyms: conjury, invocation
magic trick: an illusory feat; considered magical by naive observers
Synonyms: conjuring trick, trick, magic, legerdemain, thaumaturgy, illusion, deception