invocation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

invocation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm invocation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của invocation.

Từ điển Anh Việt

  • invocation

    /,invou'keiʃn/

    * danh từ

    sự cầu khẩn; lời cầu khẩn

    lời cầu khẩn nàng thơ (mở đầu một bài anh hùng ca...)

    câu thần chú

    sự viện, sự dẫn chứng (tài liệu, nguyên tắc...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • invocation

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự dẫn ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • invocation

    a prayer asking God's help as part of a religious service

    Synonyms: supplication

    an incantation used in conjuring or summoning a devil

    the act of appealing for help

    Similar:

    conjuring: calling up a spirit or devil

    Synonyms: conjuration, conjury