supplication nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
supplication nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supplication giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supplication.
Từ điển Anh Việt
supplication
/,sʌpli'keiʃn/
* danh từ
sự năn nỉ; lời khẩn khoản
đơn thỉnh cầu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
supplication
a humble request for help from someone in authority
Synonyms: plea
Similar:
invocation: a prayer asking God's help as part of a religious service
prayer: the act of communicating with a deity (especially as a petition or in adoration or contrition or thanksgiving)
the priest sank to his knees in prayer