plea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plea.
Từ điển Anh Việt
plea
/pli:/
* danh từ
(pháp lý) lời tự bào chữa, lời tự biện hộ (của bị cáo); sự cãi, sự biện hộ (cho bị cáo)
to submit the plea that...: tự bào chữa (biện hộ) rằng...
sự yêu cầu, sự cầu xin
a plea for mercy: sự xin khoan dung
cớ
on the plea of: lấy cớ là
(sử học) việc kiện, sự tố tụng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
plea
* kinh tế
lời bào chữa
sự bào chữa của bị cáo trước tòa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
plea
(law) a defendant's answer by a factual matter (as distinguished from a demurrer)
an answer indicating why a suit should be dismissed
Similar:
supplication: a humble request for help from someone in authority
Từ liên quan
- plea
- plead
- pleat
- pleach
- please
- pleader
- pleased
- pleaser
- pleated
- pleater
- pleading
- pleasant
- pleasing
- pleasure
- pleating
- pleadable
- pleadings
- pleasance
- pleadingly
- pleasantly
- pleasantry
- pleasingly
- pleasurable
- pleasurably
- plea bargain
- plea-bargain
- pleanm space
- pleasantness
- please reply
- pleasingness
- pleasureless
- pleasure boat
- pleasure trip
- pleasure-boat
- pleasure-lady
- pleasure-trip
- please confirm
- please forward
- pleaser garden
- pleasurability
- pleasure craft
- pleasure-craft
- pleasure-house
- pleated filter
- plea bargaining
- pleasant island
- please everyone
- please turnover
- pleasurableness
- pleasure fishes