plea bargain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plea bargain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plea bargain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plea bargain.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • plea bargain

    (criminal law) a negotiation in which the defendant agrees to enter a plea of guilty to a lesser charge and the prosecutor agrees to drop a more serious charge

    his admission was part of a plea bargain with the prosecutor

    plea bargaining helps to stop the courts becoming congested

    Synonyms: plea bargaining

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).