plea bargain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plea bargain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plea bargain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plea bargain.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
plea bargain
(criminal law) a negotiation in which the defendant agrees to enter a plea of guilty to a lesser charge and the prosecutor agrees to drop a more serious charge
his admission was part of a plea bargain with the prosecutor
plea bargaining helps to stop the courts becoming congested
Synonyms: plea bargaining
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- plea
- plead
- pleat
- pleach
- please
- pleader
- pleased
- pleaser
- pleated
- pleater
- pleading
- pleasant
- pleasing
- pleasure
- pleating
- pleadable
- pleadings
- pleasance
- pleadingly
- pleasantly
- pleasantry
- pleasingly
- pleasurable
- pleasurably
- plea bargain
- plea-bargain
- pleanm space
- pleasantness
- please reply
- pleasingness
- pleasureless
- pleasure boat
- pleasure trip
- pleasure-boat
- pleasure-lady
- pleasure-trip
- please confirm
- please forward
- pleaser garden
- pleasurability
- pleasure craft
- pleasure-craft
- pleasure-house
- pleated filter
- plea bargaining
- pleasant island
- please everyone
- please turnover
- pleasurableness
- pleasure fishes