pleach nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pleach nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pleach giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pleach.

Từ điển Anh Việt

  • pleach

    /pli:tʃ/

    * ngoại động từ

    bện lại, tết lại với nhau

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pleach

    interlace the shoots of

    pleach a hedge

    Synonyms: plash

    Similar:

    braid: form or weave into a braid or braids

    braid hair

    Antonyms: unbraid