pleating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pleating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pleating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pleating.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pleating

    * kỹ thuật

    gấp nếp

    dệt may:

    sự xếp nếp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pleating

    Similar:

    plication: the act of folding in parallel folds

    ruffle: pleat or gather into a ruffle

    ruffle the curtain fabric

    Synonyms: pleat

    pleat: fold into pleats, "Pleat the cloth"

    Synonyms: plicate