plication nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plication nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plication giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plication.

Từ điển Anh Việt

  • plication

    /pli'keiʃn/

    * danh từ

    sự uốn nếp, trạng thái uốn nếp

    (địa lý,địa chất) nếp uốn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • plication

    * kỹ thuật

    nếp

    hóa học & vật liệu:

    sự vi uốn nếp

    y học:

    thủ thuật tạo nếp gấp

    cơ khí & công trình:

    uốn nếp nhỏ

    vi uốn nếp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • plication

    the act of folding in parallel folds

    Synonyms: pleating

    Similar:

    fold: an angular or rounded shape made by folding

    a fold in the napkin

    a crease in his trousers

    a plication on her blouse

    a flexure of the colon

    a bend of his elbow

    Synonyms: crease, flexure, crimp, bend