flexure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flexure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flexure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flexure.
Từ điển Anh Việt
flexure
/flexure/
* danh từ
sự uốn cong
chỗ uốn cong, chỗ rẽ
(toán học) độ uốn
(địa lý,địa chất) nếp oằn
flexure
độ uốn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
flexure
* kỹ thuật
chỗ uốn cong
độ uốn
góc cong
nếp oằn
nếp võng
sự uốn
sự võng
uốn cong
cơ khí & công trình:
sự uốn rung
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flexure
the state of being flexed (as of a joint)
Similar:
fold: an angular or rounded shape made by folding
a fold in the napkin
a crease in his trousers
a plication on her blouse
a flexure of the colon
a bend of his elbow
Synonyms: crease, plication, crimp, bend
flexion: act of bending a joint; especially a joint between the bones of a limb so that the angle between them is decreased
Antonyms: extension