extension nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extension nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extension giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extension.

Từ điển Anh Việt

  • extension

    /iks'tenʃn/

    * danh từ

    sự duỗi thẳng ra; sự đưa ra

    sự kéo dài ra, sự gia hạn; sự mở rộng

    phần kéo dài, phần mở rộng, phần nối thêm (vào nhà, vào dây nói...)

    an extension to a factory: phần mở rộng thêm vào xưởng máy

    (quân sự) sự dàn rộng ra

    lớp đại học mở rộng, lớp đại học nhân dân, lớp đại học buổi tối, lớp đại học bằng thư (tổ chức cho những người không phải là học sinh) ((cũng) University Extension)

    (thể dục,thể thao), (từ lóng) sự làm dốc hết sức

    sự dành cho (sự đón tiếp nồng nhiệt...); sự gửi tới (lời chúc tụng...)

    sự chép ra chữ thường (bản tốc ký)

    (vật lý) sự giãn, độ giãn

  • extension

    sự mở rộng; sự kéo dài; sự giãn được, sự khuếch

    e. of a field mở rộng một trường

    e. of a function mở rộng của một hàm

    e. of a group mở rộng một nhóm

    algebraic e. (đại số) mở rộng đại số

    analytic e. mở rộng giải tích

    equationally complete e. mở rộng hoàn toàn tương đương

    flat e. mở rộng phẳng

    inessential e. (đại số) mở rộng không cốt yếu

    iterated e. mở rộng lặp

    purely transcendental e. (đại số) mở rộng thuần tuý siêu việt

    ramified e. hh(đại số) mở rộng rẽ nhánh

    relate e.s (đại số) các mở rộng đồng loại

    separable e. mở rộng tách được

    superharmonic boundary value e. mở rộng giá trị siêu điều hoà

    transcendental e. of a field mở rộng siêu việt của một trường

    unramifield e. hh(đại số) mở rộng không rẽ nhánh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • extension

    * kinh tế

    chuyến du lịch mở rộng

    kéo dài kỳ hạn hữu hiệu (của thư tín dụng)

    khuếch trương

    máy phụ (điện thoại)

    số tiền tính được

    sự gia hạn

    sự kéo dài kỳ hạn hữu hiệu (của thư tín dụng)

    sự khuếch trương

    sự mở rộng

    sự triển hạn

    triển hạn

    * kỹ thuật

    độ giãn

    kéo dài

    kích thước

    mở rộng

    phần mở rộng

    quy mô

    sự giãn

    sự giãn dài

    sự giãn nở

    sự kéo dài

    sự mở rộng

    xây dựng:

    độ giãn nở

    nhà xây thêm

    phần xây thêm

    sự gia hạn

    cơ khí & công trình:

    độ mở rộng

    toán & tin:

    đuôi mở rộng

    điện lạnh:

    đường dây trạm

    giao thông & vận tải:

    gia hạn

    nới rộng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • extension

    a mutually agreed delay in the date set for the completion of a job or payment of a debt

    they applied for an extension of the loan

    act of expanding in scope; making more widely available

    extension of the program to all in need

    an educational opportunity provided by colleges and universities to people who are not enrolled as regular students

    Synonyms: extension service, university extension

    act of stretching or straightening out a flexed limb

    Antonyms: flexion

    a string of characters beginning with a period and followed by one or more letters; the optional second part of a PC computer filename

    most applications provide extensions for the files they create

    most BASIC files use the filename extension .BAS

    Synonyms: filename extension, file name extension

    the ability to raise the working leg high in the air

    the dancer was praised for her uncanny extension

    good extension comes from a combination of training and native ability

    amount or degree or range to which something extends

    the wire has an extension of 50 feet

    Synonyms: lengthiness, prolongation

    an additional telephone set that is connected to the same telephone line

    Synonyms: telephone extension, extension phone

    Similar:

    propagation: the spreading of something (a belief or practice) into new regions

    reference: the most direct or specific meaning of a word or expression; the class of objects that an expression refers to

    the extension of `satellite of Mars' is the set containing only Demos and Phobos

    Synonyms: denotation

    elongation: an addition to the length of something

    annex: an addition that extends a main building

    Synonyms: annexe, wing