extensional nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extensional nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extensional giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extensional.

Từ điển Anh Việt

  • extensional

    xem extension

  • extensional

    (logic học) mở rộng khuếch trương

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • extensional

    * kỹ thuật

    mở rộng

    toán & tin:

    khuếch trương

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • extensional

    defining a word by listing the class of entities to which the word correctly applies