extension phone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
extension phone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extension phone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extension phone.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
extension phone
Similar:
extension: an additional telephone set that is connected to the same telephone line
Synonyms: telephone extension
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- extension
- extensional
- extension fee
- extension rod
- extension set
- extension bell
- extension bend
- extension bent
- extension card
- extension cord
- extension lead
- extension line
- extension pipe
- extension ring
- extension sign
- extension stem
- extension test
- extension tube
- extension well
- extension-line
- extension agent
- extension block
- extension cable
- extension joint
- extension leave
- extension order
- extension phone
- extension piece
- extension shaft
- extension-table
- extension clause
- extension course
- extension ladder
- extension number
- extension socket
- extension soring
- extension spring
- extension tripod
- extension-ladder
- extension bellows
- extension hunting
- extension of time
- extension segment
- extension service
- extension producer
- extension register
- extension sampling
- extension traveler
- extension agreement
- extension character