extension agent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extension agent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extension agent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extension agent.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • extension agent

    Similar:

    county agent: an advisor employed by the government to assist people in rural areas with methods of farming and home economics

    Synonyms: agricultural agent

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).