extension agent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
extension agent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extension agent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extension agent.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
extension agent
Similar:
county agent: an advisor employed by the government to assist people in rural areas with methods of farming and home economics
Synonyms: agricultural agent
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- extension
- extensional
- extension fee
- extension rod
- extension set
- extension bell
- extension bend
- extension bent
- extension card
- extension cord
- extension lead
- extension line
- extension pipe
- extension ring
- extension sign
- extension stem
- extension test
- extension tube
- extension well
- extension-line
- extension agent
- extension block
- extension cable
- extension joint
- extension leave
- extension order
- extension phone
- extension piece
- extension shaft
- extension-table
- extension clause
- extension course
- extension ladder
- extension number
- extension socket
- extension soring
- extension spring
- extension tripod
- extension-ladder
- extension bellows
- extension hunting
- extension of time
- extension segment
- extension service
- extension producer
- extension register
- extension sampling
- extension traveler
- extension agreement
- extension character