extension service nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extension service nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extension service giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extension service.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • extension service

    Similar:

    extension: an educational opportunity provided by colleges and universities to people who are not enrolled as regular students

    Synonyms: university extension

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).