extension line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extension line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extension line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extension line.

Từ điển Anh Việt

  • extension line

    (Tech) dây nối dài

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • extension line

    * kỹ thuật

    đường dây nối dài

    cơ khí & công trình:

    đường cong giãn nở

    đường khai triển

    điện lạnh:

    đường dây mở rộng

    đường dây trạm