extension number nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
extension number nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extension number giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extension number.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
extension number
* kinh tế
số máy lẻ
số máy phụ (điện thoại)
Từ liên quan
- extension
- extensional
- extension fee
- extension rod
- extension set
- extension bell
- extension bend
- extension bent
- extension card
- extension cord
- extension lead
- extension line
- extension pipe
- extension ring
- extension sign
- extension stem
- extension test
- extension tube
- extension well
- extension-line
- extension agent
- extension block
- extension cable
- extension joint
- extension leave
- extension order
- extension phone
- extension piece
- extension shaft
- extension-table
- extension clause
- extension course
- extension ladder
- extension number
- extension socket
- extension soring
- extension spring
- extension tripod
- extension-ladder
- extension bellows
- extension hunting
- extension of time
- extension segment
- extension service
- extension producer
- extension register
- extension sampling
- extension traveler
- extension agreement
- extension character