extension agreement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extension agreement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extension agreement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extension agreement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • extension agreement

    * kinh tế

    hợp đồng triển hạn

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    hợp đồng mở rộng