extension cord nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extension cord nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extension cord giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extension cord.

Từ điển Anh Việt

  • extension cord

    (Tech) dây nối dài

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • extension cord

    * kỹ thuật

    kéo dài

    toán & tin:

    dây kéo dài

    điện lạnh:

    dây mở rộng

    xây dựng:

    dây nối dài

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • extension cord

    an electric cord used to extend the length of a power cord