university extension nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
university extension nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm university extension giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của university extension.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
university extension
Similar:
extension: an educational opportunity provided by colleges and universities to people who are not enrolled as regular students
Synonyms: extension service
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- university
- university student
- university of paris
- university of texas
- university extension
- university of sussex
- university of chicago
- university of vermont
- university of michigan
- university of nebraska
- university of wisconsin
- university of pittsburgh
- university of technology
- university of washington
- university of pennsylvania
- university of west virginia
- university of north carolina
- university of california at berkeley
- university corporation for advanced internet development (ucaid)