flexion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flexion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flexion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flexion.

Từ điển Anh Việt

  • flexion

    /flexion/

    * danh từ

    sự uốn

    chỗ uốn

    (ngôn ngữ học) biến tố

    (toán học) độ uốn

    flexion of a surface: độ uốn của một mặt

  • flexion

    độ uốn; đao hàm bậc hai

    f. of surface độ uốn của một mặt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flexion

    * kỹ thuật

    chỗ uốn

    chỗ uốn cong

    độ uốn

    độ vồng

    sự uốn

    sự uốn cong

    sự võng

    uốn

    xây dựng:

    mặt vòng

    y học:

    sự gấp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flexion

    act of bending a joint; especially a joint between the bones of a limb so that the angle between them is decreased

    Synonyms: flexure

    Antonyms: extension

    Similar:

    flexure: the state of being flexed (as of a joint)

    Synonyms: flection

    inflection: deviation from a straight or normal course

    Synonyms: flection