inflection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inflection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inflection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inflection.
Từ điển Anh Việt
inflection
/in'flekʃn/ (inflection) /in'flekʃn/
* danh từ
chỗ cong, góc cong
(toán học) sự uốn
(âm nhạc) sự chuyển điệu
(ngôn ngữ học) biến tố
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
inflection
* kỹ thuật
điểm uốn
độ võng
sự uốn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inflection
a change in the form of a word (usually by adding a suffix) to indicate a change in its grammatical function
Synonyms: inflexion
deviation from a straight or normal course
Similar:
prosody: the patterns of stress and intonation in a language
modulation: a manner of speaking in which the loudness or pitch or tone of the voice is modified