modulation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
modulation
* danh từ
sự uốn giọng, sự ngân nga, giọng lên xuống trầm bổng
sự chuyển giọng sự điều biến modulation
(vật lí) sự biến điệu
amplitude frequency m. sự điều chỉnh biên -tần; sự biến điệu biên- tần
cross m. sự biến điệu chéo nhau
frequency m. sự biến điệu tần số
phase m. (điều khiển học)sự biến điệu pha
on-off m. sự thao tác
pulse m. sự biến điệu xung
pulse-position m. sự biến điệu pha xung
pulse-width m. sự biến điệu xung rộng
spurious m. sự biến điệu parazit
time m. sự biến điêụ theo thời gian, sự biến điệu tạm thời
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
modulation
* kỹ thuật
điều biến
sự biến điệu
sự điều biến
điện:
biến điện xung
sự điều chế
xây dựng:
sự chuyển điệu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
modulation
(electronics) the transmission of a signal by using it to vary a carrier wave; changing the carrier's amplitude or frequency or phase
a manner of speaking in which the loudness or pitch or tone of the voice is modified
Synonyms: inflection
the act of modifying or adjusting according to due measure and proportion (as with regard to artistic effect)
Similar:
transition: a musical passage moving from one key to another
intonation: rise and fall of the voice pitch
Synonyms: pitch contour
- modulation
- modulation gap
- modulation (vs)
- modulation band
- modulation code
- modulation grid
- modulation rate
- modulation angle
- modulation depth
- modulation index
- modulation level
- modulation meter
- modulation noise
- modulation factor
- modulation method
- modulation scheme
- modulation channel
- modulation envelop
- modulation percent
- modulation process
- modulation product
- modulation section
- modulation capacity
- modulation envelope
- modulation hardware
- modulation products
- modulation protocol
- modulation schedule
- modulation spectrum
- modulation amplifier
- modulation bandwidth
- modulation converter
- modulation electrode
- modulation frequency
- modulation indicator
- modulation technical
- modulation compression
- modulation phase angle
- modulation intelligence
- modulation parameter (mp)
- modulation transfer function
- modulation transfer function (mtf)
- modulation depth of the sub-carrier
- modulation-doped field effect transistor (modfet)